Kết quả tra cứu 太刀
Các từ liên quan tới 太刀
太刀
たち だいとう
「THÁI ĐAO」
☆ Danh từ
◆ Thanh đao dài; thanh kiếm dài
太刀先
Đầu mũi kiếm dài
大臣
は
辛
うじて
野党党首
の
鋭
い
太刀先
をかわした.
Bộ trưởng cố gắng né tránh những lời nói như mũi kiếm sắc nhọn của lãnh đạo đảng đối lập. .

Đăng nhập để xem giải thích