太字
ふとじ「THÁI TỰ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Kiểu chữ đậm
語
を
太字
にする
Làm cho từ đậm lên.
太字
で
掲載
した
名前
Những cái tên được liệt kê bằng chữ in đậm. .

Từ trái nghĩa của 太字
太字 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 太字
ローマじ ローマ字
Romaji
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương