Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 太江寺
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
寺 てら じ
chùa
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
江 こう え
vịnh nhỏ.
あじあ・たいへいようぎいんふぉーらむ アジア・太平洋議員フォーラム
Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương.
諸寺 しょじ
nhiều đền
私寺 しじ
ngôi đền tư nhân