太皇太后
たいこうたいごう「THÁI HOÀNG THÁI HẬU」
☆ Danh từ
Grand Empress Dowager

太皇太后 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 太皇太后
皇太后 こうたいごう こうたいこう
hoàng thái hậu (mẹ của nữ hoàng, vua đang trị vì)
太后 たいこう ふとしきさき
hoàng thái hậu (mẹ của nữ hoàng, vua đang trị vì)
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
皇太子 こうたいし
hoàng thái tử; thái tử.
皇太孫 こうたいそん
eldest grandson of an Emperor in the line of descent
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
皇后 こうごう
hoàng hậu.