太郎月
たろうづき「THÁI LANG NGUYỆT」
☆ Danh từ
Tháng 1

太郎月 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 太郎月
太郎 たろう
tên gọi đàn ông Nhật, một nhân vật cổ tích
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
悪太郎 あくたろう
thằng bé nghịch ngợm, hay quậy phá
番太郎 ばんたろう
người gác (một công sở...)
与太郎 よたろう
kẻ nói dối; kẻ nói láo
金太郎 きんたろう
đây là tên một nhân vật trong truyện cổ tích Nhật Bản (là cậu bé mang sức mạnh phi thường tương tự như Thánh Gióng)
河太郎 かわたろう がわたろう がたろう があたろ がたろ
kappa (mythical water-dwelling creature)