Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 太陽を葬る日
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
太陽日 たいようじつ たいようび
thời gian quả đất quay quanh mình
平均太陽日 へいきんたいようじつ へいきんたいようび
thời gian trái đất quay quanh trục; một ngày; 24 giờ
太陽光を遮る たいようこうをさえぎる
Che chắn bớt ánh sáng mặt trời
太陽 たいよう
thái dương; mặt trời
太陽鳥 たいようちょう タイヨウチョウ
chim mặt trời
太陽潮 たいようちょう
triều mặt trời
太陽鏡 たいようきょう
helioscope