太陽活動
たいよーかつどー「THÁI DƯƠNG HOẠT ĐỘNG」
☆ Danh từ
Hoạt động của Mặt Trời
太陽活動
の
変化
は、
地球
の
気候
や
電波通信
に
影響
を
与
えることがあります。
Sự thay đổi trong hoạt động của Mặt Trời có thể ảnh hưởng đến khí hậu của Trái Đất và truyền thông vô tuyến.
太陽活動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 太陽活動
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
太陽 たいよう
thái dương; mặt trời
陽動 ようどう
sự đánh lạc hướng
太陽鳥 たいようちょう タイヨウチョウ
chim mặt trời
太陽虫 たいようちゅう
(động vật) bộ trùng mặt trời (động vật nguyên sinh)
太陽フレア たいようフレア
ngọn lửa Mặt trời
太陽日 たいようじつ たいようび
thời gian quả đất quay quanh mình
太陽風 たいようふう
cơn gió thuộc về mặt trời