Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
太陽神
たいようしん
chúa trời, thần mặt trời
太陽神経叢 たいようしんけいそう たいようしんけいくさむら
đám rối dương
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
太陽 たいよう
thái dương; mặt trời
太陽鳥 たいようちょう タイヨウチョウ
chim mặt trời
太陽潮 たいようちょう
triều mặt trời
太陽鏡 たいようきょう
helioscope
太陽柱 たいようちゅう
cột sáng mặt trời
太陽風 たいようふう
cơn gió thuộc về mặt trời
「THÁI DƯƠNG THẦN」
Đăng nhập để xem giải thích