Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 太陽経病
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
太陽神経叢 たいようしんけいそう たいようしんけいくさむら
đám rối dương
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
太陽 たいよう
thái dương; mặt trời
太陽鳥 たいようちょう タイヨウチョウ
chim mặt trời
太陽潮 たいようちょう
triều mặt trời
太陽鏡 たいようきょう
helioscope
太陽神 たいようしん
chúa trời, thần mặt trời