失格者
しっかくしゃ「THẤT CÁCH GIẢ」
☆ Danh từ
Loại người

失格者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 失格者
失格 しっかく
sự mất tư cách; sự thất cách; sự thiếu tư cách; thiếu tư cách; mấ tư cách.
失敗者 しっぱいしゃ
kẻ thất bại
失踪者 しっそうしゃ
người trốn ra ngoài, sống ngoài vòng pháp luật
遺失者 いしつしゃ
chủ nhân của đồ vật bị mất hay thất lạc
失職者 しっしょくしゃ
người thất nghiệp
失業者 しつぎょうしゃ
người thất nghiệp
失明者 しつめいしゃ
làm mù người
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).