奇麗
きれい「KÌ LỆ」
☆ Tính từ đuôi な
Cao thượng; quyến rũ; bóng bẩy
きれいごと
言
わなくてもいいよ
Lược bỏ những ngôn từ bóng bẩy
彩
りがきれい
Màu sắc quyến rũ
Đẹp; đẹp đẽ; kỳ lệ; kiều diễm
今日
は
雨上
がりのきれい
天気
だ
Hôm nay thời tiết rất đẹp sau những ngày mưa
彼
の
母
と
妹
はふたりともきれい
Mẹ và chị gái của anh ấy đều rất xinh đẹp
あなたみたいにきれいな
人
に
会
ったのは
初
めてです
Em là cô gái đẹp nhất mà anh đã từng gặp
Thanh khiết; sạch sẽ; trong lành
奇麗空気
Không khí trong lành
母
は
家
をとてもきれいにしている
Mẹ tôi giữ nhà rất sạch sẽ .

Từ đồng nghĩa của 奇麗
adjective
Từ trái nghĩa của 奇麗
奇麗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 奇麗
奇麗事 きれいごと
sự quét vôi trắng, sự thanh minh; sự minh oan
奇麗所 きれいどころ
những cô gái vũ nữ nhật
奇麗に きれい
hoàn toàn; sạch sành sanh; sạch
小奇麗 こぎれい
sạch gọn, ngăn nắp; gọn gàng, sạch sẽ
手奇麗 てぎれい
(trạng thái) được thực hiện sạch sẽ; được làm khéo léo
身奇麗 みぎれい
sự xuất hiện cá nhân nguyên chất
口奇麗 くちぎれい くちきれい
nói lịch thiệp; nói rõ ràng; không thèm muốn thức ăn; việc nói thích một người người vô tội
奇麗好き きれいずき
thích giữ cho các thứ sạch