奈良漬 ならづけ
dưa muối được ngâm bằng bã rượu.
古き良き時代 ふるきよきじだい
thời xưa tươi đẹp; thời hoàng kim
奈良漬け ならづけ
dưa muối được ngâm bằng bã rượu.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
漢時代 かんじだい
triều đại Hán; triều nhà Hán.