奉公先
ほうこうさき「PHỤNG CÔNG TIÊN」
☆ Danh từ
Chỗ (của) việc làm

奉公先 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 奉公先
奉公 ほうこう
sự làm công
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
先公 せんこう
thầy cô (cách gọi thông tục dùng bởi học sinh, sinh viên)
礼奉公 れいぼうこう
dịch vụ miễn phí sau khi một người kết thúc quá trình học việc
奉公人 ほうこうにん
người hầu
奉公口 ほうこうぐち
đặt (của) việc làm
初奉公 ういぼうこう
first apprenticeship
女中奉公 じょちゅうぼうこう
dịch vụ nội địa