Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 契約の自由
契約自由 けいやくじゆう
nguyên tắc tự do hợp đồng
自由契約 じゆうけいやく
hợp đồng tự do
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
自由契約選手 じゆうけいやくせんしゅ
người hoạt động tự do
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
契約による自由 けいやくによるじゆう
quyền tự do ký kết.