奮撃
ふんげき「PHẤN KÍCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tấn công dữ tợn

Bảng chia động từ của 奮撃
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 奮撃する/ふんげきする |
Quá khứ (た) | 奮撃した |
Phủ định (未然) | 奮撃しない |
Lịch sự (丁寧) | 奮撃します |
te (て) | 奮撃して |
Khả năng (可能) | 奮撃できる |
Thụ động (受身) | 奮撃される |
Sai khiến (使役) | 奮撃させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 奮撃すられる |
Điều kiện (条件) | 奮撃すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 奮撃しろ |
Ý chí (意向) | 奮撃しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 奮撃するな |
奮撃 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 奮撃
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
奮う ふるう
cổ vũ; phấn chấn lên
感奮 かんぷん
việc tràn đầy khí thế, tinh thần (làm cái gì đó)
奮起 ふんき
sự kích thích; sự khích động
奮戦 ふんせん
khó khăn đấu tranh
奮然 ふんぜん
sự kiên quyết, sự cương quyết
発奮 はっぷん
khơi dậy tinh thần, nổi hứng lên từ điều gì đó
奮闘 ふんとう
sự đấu tranh; ráng sức; gắng sức