Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
味噌汁 みそしる
súp tương.
味噌 みそ
đỗ tương
tương miso (tương đậu nành lên men)
味噌汁/お吸い物 みそしる/おすいもの
Đây là hai từ tiếng nhật để chỉ món súp miso.
魚味噌 うおみそ
miso trộn với cá
鰹味噌 かつおみそ
miso cá ngừ
豆味噌 まめみそ
tương đậu
蟹味噌 かにみそ カニミソ
gạch cua