Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
先生の述 せんせいのじゅつ
sự phát biểu những giáo viên (giải thích)
先生 せんせい
giáo viên; giảng viên; thầy
女生 じょせい おんなせい
học sinh gái, nữ sinh
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống