Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 女ばかりの夜
夜の女 よるのおんな
gái bán hoa; gái làng chơi; gái đứng đường
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
夜の帳 よるのとばり
che đậy (của) bóng tối
月夜の晩ばかりじゃない つきよのばんばかりじゃない
you better watch your step!, sleep with one eye open!
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
名ばかりの王 なばかりのおう
vua trên danh nghĩa; vua bù nhìn.
ばかり ばかり
duy chỉ.