Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 女ばかりの夜
夜の女 よるのおんな
gái bán hoa; gái làng chơi; gái đứng đường
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
月夜の晩ばかりじゃない つきよのばんばかりじゃない
không phải lúc nào cũng là đêm trăng sáng
夜の帳 よるのとばり
che đậy (của) bóng tối
夜夜 よよ
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm
春の夜 はるのよ
đêm xuân
夜の目 よのめ
eyes of the night