女人
にょにん「NỮ NHÂN」
☆ Danh từ
Phụ nữ; nữ giới
女人禁制
である
Thể chế cấm nữ giới
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

Từ đồng nghĩa của 女人
noun
女人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 女人
女人成仏 にょにんじょうぶつ
phụ nữ cũng giống như nam giới, có thể giác ngộ và trở thành phật
女人禁制 にょにんきんせい にょにんきんぜい
Không dành cho phụ nữ; cấm nữ giới.
女人結界 にょにんけっかい
prohibition against women entering a sacred area
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
マメな人 マメな人
người tinh tế