女子
めこ メコ じょし おなご おみなご「NỮ TỬ」
Cô gái
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Con gái; cô thiếu nữ; nữ
女子学寮
には
非常
に
小
さい
駐車場
があった。
先生
と
学生
の
幾人
かと
学生
の
ボーイフレンド
の
多
くが
車
を
持
っていて、
駐車
する
場所
をみつけるのがしばしば
難
しかった。
Trường đại học nữ có một bãi đậu xe rất nhỏ, và một số giáo viênvà sinh viên, và nhiều bạn trai của sinh viên, có xe hơi, nó thườngkhó tìm một nơi để đậu.
女子用トイレ
はどこですか。
私
は
手
を
洗
いたい。
Phòng phụ nữ ở đâu? Tôi muốn rửa tay.
女子
の
大学・短期大学
への
進学率
Tỷ lệ học sinh nữ theo học đại học và đại học ngắn hạn. .
Nữ nhi.
女子学寮
には
非常
に
小
さい
駐車場
があった。
先生
と
学生
の
幾人
かと
学生
の
ボーイフレンド
の
多
くが
車
を
持
っていて、
駐車
する
場所
をみつけるのがしばしば
難
しかった。
Trường đại học nữ có một bãi đậu xe rất nhỏ, và một số giáo viênvà sinh viên, và nhiều bạn trai của sinh viên, có xe hơi, nó thườngkhó tìm một nơi để đậu.

Từ đồng nghĩa của 女子
noun
Từ trái nghĩa của 女子
女子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 女子
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
女子リーグ じょしリーグ
liên đoàn bóng đá nữ
乙女子 おとめご
thiếu nữ
女子用 じょしよう
dành cho phụ nữ
ステキ女子 ステキじょし すてきじょし
người phụ nữ hoàn hảo
女子竹 おなごだけ オナゴダケ
Simon bamboo (Pleioblastus simonii)
小女子 こうなご コウナゴ しょうじょし
lancefish trẻ; cái thương cát trẻ
女子力 じょしりょく
sự thu hút, hấp dẫn của nữ giới (ví dụ như khả năng trang điểm, gu thẩm mỹ, sở thích,...)