Các từ liên quan tới 女子高生サイコー!?裁判SHOW!!
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
女子高生 じょしこうせい
sinh viên trường học cao nữ
魔女裁判 まじょさいばん
phiên tòa phù thủy (phiên tòa xét xử phù thủy)
女子高 じょしこう
trường nữ sinh
最高裁判所 さいこうさいばんしょ
tòa án tối cao.
高等裁判所 こうとうさいばんしょ
toà dân sự tối cao
裁判 さいばん
sự xét xử; sự kết án
仲裁裁判 ちゅうさいさいばん
sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử, sự quyết định giá hối đoái