Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
テレビ番組 テレビばんぐみ
chương trình TV
人気番組 にんきばんぐみ
đại chúng (cú đánh) lập trình
人好き ひとずき
sự lôi cuốn; sự quyến rũ; tính dễ mến
番組 ばんぐみ
chương trình tivi; kênh
マメな人 マメな人
người tinh tế
好きな時に すきなときに
khi bạn thích
好きになる すきになる
bắt đầu thích