Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 好古園
好古 こうこ
sự thích đồ cổ
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
園 その えん
vườn; công viên.
好好爺 こうこうや
cụ già vui vẻ tốt bụng
好 こう
good
古 ふる いにしえ
ngày xưa, thời xưa, quá khứ
好き好む すきこのむ
làm theo ý thích; thích thú; ưa thích