如何 どう いかが いか いかん
như thế nào; thế nào
何程 なにほど
như thế nào nhiều (thì) (dài (lâu), xa)
如何様 いかよう いかさま
sự gian lận; thủ đoạn gian trá; đồ giả
如何許 いかばかり いかもと
như thế nào nhiều
如何な いかな いっかな
what kind of, whatever sort of
何れ程 いずれほど
như thế nào nhiều (thì) (dài (lâu), xa)