Kết quả tra cứu 如意
Các từ liên quan tới 如意
如意
にょい
「NHƯ Ý」
☆ Danh từ
◆ Như ý
◆ Quyền trượng của nhà sư
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng
◆ Một vật trang trí cong được dùng như một vương trượng nghi lễ trong phật giáo trung quốc hoặc một lá bùa tượng trưng cho quyền lực và vận may trong văn hóa dân gian trung quốc

Đăng nhập để xem giải thích