Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 妖怪博士の朝食
妖怪 ようかい
quái vật, yêu quái
博士 はかせ はくし
thạc sĩ
妖怪変化 ようかいへんげ
(động vật) sự biến hoá kỳ quái; sự hiện hình quái dị
狐狸妖怪 こりようかい
những sinh vật kỳ lạ như cáo, lửng và yêu tinh.
朝食 ちょうしょく あさげ あさけ
bữa ăn sáng.
三博士 さんはかせ
Three Wise Men
音博士 おんはかせ こえのはかせ おんぱかせ
tiến sỹ chuyên đọc chữ Hán trong các văn bản Nho giáo cổ điển
節博士 ふしはかせ
ngữ điệu (âm nhạc) đánh dấu