Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 委託放送事業者
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
委託者 いたくしゃ
consignor
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
業務委託 ぎょうむいたく
gia công phần mềm, hợp đồng phụ, ủy thác
委託 いたく
sự ủy thác; sự nhờ làm; ủy thác
業務委託費 ぎょう むいたくひ
Chi phí ký gửi hàng bán