Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
菊花 きっか きくか
cây hoa cúc, hoa cúc
山姫 やまひめ
nữ thần núi
菊花膾 きくかなます きっかなます
cánh hoa cúc luộc ngâm giấm
菊の花 きくのはな
hoa cúc
菊花章 きっかしょう
huân chương Hoa cúc
姫花蜂 ひめはなばち ヒメハナバチ
mining bee (of family Andrenidae)
バラのはな バラの花
hoa hồng.
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar