姫谷焼
ひめややき「CƠ CỐC THIÊU」
☆ Danh từ
Himeya ware, Himeya porcelain

姫谷焼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 姫谷焼
九谷焼 くたにやき
Kutani ware, style of Japanese porcelain
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
姫 ひめ
cô gái quí tộc; tiểu thư
弟姫 おとうとひめ
công chúa trẻ nhất
姫マーラ ひめマーラ ヒメマーラ
Dolichotis salinicola (một loài động vật có vú trong họ Caviidae, bộ Gặm nhấm)
姫蜂 ひめばち ヒメバチ
ichneumon wasp (Ichneumonidae spp.), ichneumon fly
姫コンドル ひめコンドル ヒメコンドル
kền kền Thổ Nhĩ Kỳ
姫鼠 ひめねずみ ヒメネズミ
Apodemus argenteus (một loài động vật có vú trong họ Chuột, bộ Gặm nhấm)