威勢
いせい「UY THẾ」
☆ Danh từ
Uy lực; uy thế; thế lực; sôi nổi
威勢
よく
拍手
する
Vỗ tay sôi nổi
威勢
のいい
声
Giọng nói đầy uy lực
威勢
の
若者
Uy lực của người trẻ tuổi

威勢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 威勢
威勢よく いせいよく
tràn đẩy năng lượng, mãnh liệt
威勢が良い いせいがよい
khí thế, phấn chấn
威勢の良い いせいのよい
tinh thần cao, vui vẻ, mạnh mẽ, hùng hổ, hoạt bát, đầy năng lượng
威勢のいい いせいのいい
tinh thần cao, vui vẻ, mạnh mẽ, hoạt bát, tràn đầy năng lượng
威勢がいい いせいがいい
mạnh mẽ; đầy khí thế; sôi nổi
勢威 せいい
bắt buộc; sức mạnh; ảnh hưởng
威 い
quyền lực, quyền hạn, sức mạnh
勢 ぜい せい
thế lực; binh lực; sức mạnh quân đội