威迫
いはく「UY BÁCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hăm doạ

Bảng chia động từ của 威迫
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 威迫する/いはくする |
Quá khứ (た) | 威迫した |
Phủ định (未然) | 威迫しない |
Lịch sự (丁寧) | 威迫します |
te (て) | 威迫して |
Khả năng (可能) | 威迫できる |
Thụ động (受身) | 威迫される |
Sai khiến (使役) | 威迫させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 威迫すられる |
Điều kiện (条件) | 威迫すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 威迫しろ |
Ý chí (意向) | 威迫しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 威迫するな |
威迫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 威迫
威 い
quyền lực, quyền hạn, sức mạnh
諾威 ノルウェー
Na Uy
帝威 ていい みかどい
majesty đế quốc
暴威 ぼうい
sự bạo ngược, sự chuyên chế, hành động bạo ngược, hành động chuyên chế, chính thể bạo chúa, chính thể chuyên chế
威令 いれい
uy quyền
天威 てんい
quyền uy của vua.
国威 こくい
Vinh quang quốc gia; niềm tự hào của đất nước; quốc uy
威圧 いあつ
sự ép buộc; tình trạng bị ép buộc, sự áp bức