婆さん
ばあさん「BÀ」
☆ Danh từ
Bà
おまえ、
飛
ばし
過
ぎなんだよ。ど
ー
すんだよ、
ガラス割
っちゃって。あそこのうちの
婆
さん、
意地悪
だから、
絶対ボール返
してくれないよ。
Bạn đánh bóng quá xa rồi đấy, sao cậu lại làm thế ? Nhìn xem, cậu làm vỡ kính rồi. Bà già nhà đó ghê gớm lắm không trả lại bóng cho chúng mình đâu.
小
うるさい
婆
さん
Một bà già nhiều chuyện .
