Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
婚姻 こんいん
hôn nhân.
婚姻法 こんいんほう
luật hôn nhân.
婚姻届 こんいんとどけ
giấy hôn thú
婚姻色 こんいんしょく
nuptial coloration (colouration)
婚姻する こんいん
kết hôn.
婚姻届書 こんいんとどけしょ
giấy đăng kí kết hôn
婚姻手続 こんいんてつづき
thủ tục kết hôn
婚姻適齢 こんいんてきれい
độ tuổi phù hợp để kết hôn