婚姻要件具備証明書
こんいんようけんぐびしょうめいしょ
☆ Danh từ
Giấy chứng nhận độc thân

婚姻要件具備証明書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 婚姻要件具備証明書
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
婚姻届書 こんいんとどけしょ
giấy đăng kí kết hôn
婚姻 こんいん
hôn nhân.
証明書 しょうめいしょ
căn cước
婚姻法 こんいんほう
luật hôn nhân.
婚姻届 こんいんとどけ
giấy hôn thú
婚姻色 こんいんしょく
nuptial coloration (colouration)
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).