Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 婦人陸軍部隊
陸軍部隊 りくぐんぶたい
bộ đội lục quân.
陸軍特殊部隊 りくぐんとくしゅぶたい
lực lượng đenta (chúng ta)
海軍部隊 かいぐんぶたい
bộ đội hải quân.
空軍部隊 くうぐんぶたい
bộ đội không quân.
友軍部隊 ゆうぐんぶたい
quân đội thân thiện
陸軍航空隊 りくぐんこうくうたい
hàng không quân đội, thuật ngữ chung cho đơn vị khai thác máy bay trong Quân đội (không quân, lục không quân,..)
人民軍隊 じんみんぐんたい
quân đội nhân dân.
外人部隊 がいじんぶたい
đội lính lê dương ( Pháp)