Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
媒酌 ばいしゃく
sự làm mai; sự làm mối; sự mai mối.
媒酌する ばいしゃく
làm mai; làm mối; mai mối.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
酌 しゃく
việc rót rượu, người rót rượu
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
マメな人 マメな人
người tinh tế