Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 媛小春
小春 こはる
tháng mười âm lịch
媛 ひめ
tiểu thư xuất thân cao quý; công chúa (đặc biệt là trong bối cảnh phương Tây, truyện kể, v.v.)
小春日 こはるび
ngày chớm đông
才媛 さいえん
người phụ nữ có tài năng văn chương; phụ nữ tài năng
青春小説 せいしゅんしょうせつ
tiểu thuyết thanh xuân
小春日和 こはるびより
thu muộn; mùa thu nhẹ dầm mưa dãi gió
愛媛県 えひめけん
tên một tỉnh nằm trên đảo Shikoku, Nhật Bản
春 はる
mùa xuân