嬌態
きょうたい「KIỀU THÁI」
☆ Danh từ
Tính hay làm dáng; phong cách yểu điệu; dáng vẻ yểu điệu.

Từ đồng nghĩa của 嬌態
noun
嬌態 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 嬌態
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
愛嬌 あいきょう
Sự mê hoặc; sự lôi cuốn; sự nhã nhặn.
嬌笑 きょうしょう
nụ cười mê hồn; nụ cười mê hoặc.
嬌姿 きょうし
dáng yêu kiều; dáng yểu điệu; dáng yểu điệu thục nữ.
嬌羞 きょうしゅう
quyến rũ và e lệ
嬌名 きょうめい
danh tiếng về sắc đẹp; sự nổi danh về nhan sắc; nhan sắc nổi danh.
嬌声 きょうせい
giọng nói mê ly; giọng nói mê hồn.
ご愛嬌 ごあいきょう
sự giải trí, sự thú vị