嬰音 えいおん
âm cao; âm sắc; biến âm (nốt nhạc)
退嬰的 たいえいてき
bảo thủ; không mạo hiểm
嬰記号 えいきごう
(âm nhạc) nốt thăng; dấu thăng
退嬰主義 たいえいしゅぎ
triết học lạc hậu, chủ nghĩa bảo thủ
退嬰政策 たいえいせいさく
chính sách bảo thủ (thoái bộ)
重嬰記号 じゅうえいきごう
dấu thăng kép
嬰ヘ長調 えいヘちょうちょう
fa thăng trưởng