子供のせ(自転車用チャイルドシート)
こどものせ(じてんしゃようチャイルドシート)
☆ Danh từ
Yên xe trẻ em (ghế ngồi cho trẻ em trên xe đạp)
子供のせ(自転車用チャイルドシート) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 子供のせ(自転車用チャイルドシート)
幼児用/子供用自転車 ようじよう/こどもようじてんしゃ
xe đạp dành cho trẻ em
自転車用ステム じてんしゃようステム
pô tăng
自転車用ハンドルポスト じてんしゃようハンドルポスト
cần kẹp ghi đông
自転車用バスケット じてんしゃようバスケット
giỏ xe đạp
自転車用チェーン じてんしゃようチェーン
xích đạp xe
自転車用ケミカル じてんしゃようケミカル
hoá chất cho xe đạp
自転車用ブレーキ じてんしゃようブレーキ
phanh xe đạp
自転車用リム じてんしゃようリム
vành xe đạp