Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
子供 こども
bé con
子供の時 こどものとき
lúc nhỏ.
子供の頃 こどものころ
子供の日 こどものひ
ngày trẻ em (5-5).
宅の子供 たくのこども
tôi (chúng ta) trẻ em
リア用子供のせ リアようこどものせ
ghế ngồi phía sau trẻ em
フロント用子供のせ フロントようこどものせ
ghế ngồi phía trước cho trẻ em
子供のない こどものない
tưyệt tự.