Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
子供の時 こどものとき
lúc nhỏ.
子供時代 こどもじだい
thời thơ ấu
時間因子 じかんいんし
yếu tố thời gian
子供 こども
bé con
子供の頃 こどものころ
子供の日 こどものひ
ngày trẻ em (5-5).
宅の子供 たくのこども
tôi (chúng ta) trẻ em
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog