Các từ liên quan tới 子供の遊び (ビゼー)
子の日の遊び ねのひのあそび
collecting herbs and pulling out young pine trees by the roots (annual event held on the first Day of the Rat of the New Year)
子供 こども
bé con
子供の時 こどものとき
lúc nhỏ.
子供の頃 こどものころ
lúc nhỏ.
子供の日 こどものひ
ngày trẻ em (5-5).
宅の子供 たくのこども
tôi (chúng ta) trẻ em
遊び あそび
sự vui chơi; sự nô đùa
遊子 ゆうし
người đi lang thang; người đi du lịch