Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 子供の領分
領分 りょうぶん
lãnh thổ; miền; quyền thế (thuộc địa); quyền sở hữu; hình cầu (của) hoạt động
子供 こども
bé con
子供の時 こどものとき
lúc nhỏ.
子供の頃 こどものころ
lúc nhỏ.
子供の日 こどものひ
ngày trẻ em (5-5).
宅の子供 たくのこども
tôi (chúng ta) trẻ em
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.
イギリスりょうボルネオ イギリス領ボルネオ
British Borneo