Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 子供屋
子供部屋 こどもべや
phòng trẻ em; phòng trẻ con; phòng của con.
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
子供 こども
bé con
子供顔 こどもがお
mặt của trẻ con
子供会 こどもかい
Hội thiếu nhi
子供達 こどもたち
trẻ con; con cái
子供心 こどもごころ こどもしん
tâm hồn trẻ con, tâm hồn ngây thơ
女子供 おんなこども じょこども
phụ nữ và trẻ con, đàn bà và con nít (thường dùng như cách nói khinh thường)