Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
子供部屋 こどもべや
phòng trẻ em; phòng trẻ con; phòng của con.
部屋子 へやご
thanh niên vẫn sống ở nhà, phụ thuộc
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
子供 こども
bé con
部屋 へや
căn buồng
子供顔 こどもがお
mặt của trẻ con
子供会 こどもかい
Hội thiếu nhi
子供達 こどもたち
trẻ con; con cái