子機
こき「TỬ KI」
☆ Danh từ
(điện thoại) mở rộng; điện thoại handset bổ sung

子機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 子機
電子機器 でんしきき
thiết bị điện tử
無線LAN子機 むせんLANこき
thiết bị thu sóng không dây LAN
区切り子機能 くぎりしきのう
vai trò phân cách
一般区切り子機能 いっぱんくぎりしきのう
ký hiệu định ranh giới chung
配線器具電子機器 はいせんきぐでんしきき
điện tử thiết bị phụ kiện dây điện
日本電子機械工業会 にほんでんしきかいこうぎょうかい
hiệp hội công nghiệp điện tử nhật bản
短縮参照区切り子機能 たんしゅくさんしょうくぎりしきのう
chức năng phân tách tham chiếu ngắn
社団法人日本電子機械工業会 しゃだんほうじんにほんでんしきかいこうぎょうかい
Hiệp hội Công nghiệp Điện tử Nhật Bản.