孕む
はらむ「DỰNG」
☆ Động từ nhóm 1 -mu
Căng phồng; no (cánh buồm)
〔
帆
が〕
風
をはらむ
Cánh buồm no gió
Chứa đựng
潜在的
な
危険性
をはらむ
Chứa đựng mối nguy hiểm tiềm tàng .

Bảng chia động từ của 孕む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 孕む/はらむむ |
Quá khứ (た) | 孕んだ |
Phủ định (未然) | 孕まない |
Lịch sự (丁寧) | 孕みます |
te (て) | 孕んで |
Khả năng (可能) | 孕める |
Thụ động (受身) | 孕まれる |
Sai khiến (使役) | 孕ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 孕む |
Điều kiện (条件) | 孕めば |
Mệnh lệnh (命令) | 孕め |
Ý chí (意向) | 孕もう |
Cấm chỉ(禁止) | 孕むな |