Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 孕ら妻ナース!!
y tá; điều dưỡng.
ナースコール ナース・コール
cuộc gọi y tá, nút gọi của bệnh nhân trong bệnh viện
ナースステーション ナース・ステーション
trạm y tế
ナースバンク ナース・バンク
Ngân hàng y tá
WOCナース ウォックナース
Điều dưỡng viên chuyên chăm sóc vết thương, lỗ mở thông ra da và đại tiểu tiện (do Hiệp hội Điều dưỡng Nhật Bản chứng nhận)
để trở thành có thai
孕婦 ようふ
phụ nữ có thai
妊孕 にんよう
khả năng sinh sản