Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
字幕 じまく
phụ đề.
字幕版 じまくばん
bản phụ đề
ローマじ ローマ字
Romaji
英語字幕 えいごじまく
phụ đề tiếng Anh
上部字幕 じょうぶじまく
phụ đề
字幕付き じまくつき
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.